Có 1 kết quả:
奸臣 jiān chén ㄐㄧㄢ ㄔㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a treacherous court official
(2) a minister who conspires against the state
(2) a minister who conspires against the state
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0